Chuyển đổi carat sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
carat [car, ct]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

carat

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

carat [car, ct] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 car, ct 0.000147 Greek)
0.10 car, ct 0.001471 Greek)
1 car, ct 0.0147 Greek)
2 car, ct 0.0294 Greek)
3 car, ct 0.0441 Greek)
5 car, ct 0.0735 Greek)
10 car, ct 0.1471 Greek)
20 car, ct 0.2941 Greek)
50 car, ct 0.7353 Greek)
100 car, ct 1.47 Greek)
1000 car, ct 14.71 Greek)

Cách chuyển đổi carat sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 car, ct = 0.014706 Greek)

1 Greek) = 68.00 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Greek):
15 car, ct = 15 × 0.014706 Greek) = 0.220588 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác