Chuyển đổi carat sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
carat
Định nghĩa:
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
| carat [car, ct] | bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000351 Hebrew) |
| 0.10 car, ct | 0.003509 Hebrew) |
| 1 car, ct | 0.0351 Hebrew) |
| 2 car, ct | 0.0702 Hebrew) |
| 3 car, ct | 0.1053 Hebrew) |
| 5 car, ct | 0.1754 Hebrew) |
| 10 car, ct | 0.3509 Hebrew) |
| 20 car, ct | 0.7018 Hebrew) |
| 50 car, ct | 1.75 Hebrew) |
| 100 car, ct | 3.51 Hebrew) |
| 1000 car, ct | 35.09 Hebrew) |
Cách chuyển đổi carat sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
1 car, ct = 0.035088 Hebrew)
1 Hebrew) = 28.50 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to Hebrew):
15 car, ct = 15 × 0.035088 Hebrew) = 0.526316 Hebrew)