Chuyển đổi carat sang kip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị kip [kip]
carat
Định nghĩa:
kip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang kip
| carat [car, ct] | kip [kip] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000000 kip |
| 0.10 car, ct | 0.000000 kip |
| 1 car, ct | 0.000000 kip |
| 2 car, ct | 0.000001 kip |
| 3 car, ct | 0.000001 kip |
| 5 car, ct | 0.000002 kip |
| 10 car, ct | 0.000004 kip |
| 20 car, ct | 0.000009 kip |
| 50 car, ct | 0.000022 kip |
| 100 car, ct | 0.000044 kip |
| 1000 car, ct | 0.000441 kip |
Cách chuyển đổi carat sang kip
1 car, ct = 0.000000 kip
1 kip = 2267962 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to kip:
15 car, ct = 15 × 0.000000 kip = 0.000007 kip