Chuyển đổi carat sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat [car, ct]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

carat

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

carat [car, ct] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 car, ct 0.008312 Roman)
0.10 car, ct 0.0831 Roman)
1 car, ct 0.8312 Roman)
2 car, ct 1.66 Roman)
3 car, ct 2.49 Roman)
5 car, ct 4.16 Roman)
10 car, ct 8.31 Roman)
20 car, ct 16.62 Roman)
50 car, ct 41.56 Roman)
100 car, ct 83.12 Roman)
1000 car, ct 831.17 Roman)

Cách chuyển đổi carat sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 car, ct = 0.831169 Roman)

1 Roman) = 1.20 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Roman):
15 car, ct = 15 × 0.831169 Roman) = 12.47 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác