Chuyển đổi carat sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị hạt [gr]
carat [car, ct]
hạt [gr]

carat

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang hạt

carat [car, ct] hạt [gr]
0.01 car, ct 0.0309 gr
0.10 car, ct 0.3086 gr
1 car, ct 3.09 gr
2 car, ct 6.17 gr
3 car, ct 9.26 gr
5 car, ct 15.43 gr
10 car, ct 30.86 gr
20 car, ct 61.73 gr
50 car, ct 154.32 gr
100 car, ct 308.65 gr
1000 car, ct 3086 gr

Cách chuyển đổi carat sang hạt

1 car, ct = 3.09 gr

1 gr = 0.323994 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to gr:
15 car, ct = 15 × 3.09 gr = 46.30 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác