Chuyển đổi carat sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
carat [car, ct]
quintal (hệ mét) [cwt]

carat

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang quintal (hệ mét)

carat [car, ct] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 car, ct 0.000000 cwt
0.10 car, ct 0.000000 cwt
1 car, ct 0.000002 cwt
2 car, ct 0.000004 cwt
3 car, ct 0.000006 cwt
5 car, ct 0.000010 cwt
10 car, ct 0.000020 cwt
20 car, ct 0.000040 cwt
50 car, ct 0.000100 cwt
100 car, ct 0.000200 cwt
1000 car, ct 0.002000 cwt

Cách chuyển đổi carat sang quintal (hệ mét)

1 car, ct = 0.000002 cwt

1 cwt = 500000 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to cwt:
15 car, ct = 15 × 0.000002 cwt = 0.000030 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác