Chuyển đổi carat sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
carat [car, ct]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

carat

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang phần tư (Anh)

carat [car, ct] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 car, ct 0.000000 qr (UK)
0.10 car, ct 0.000002 qr (UK)
1 car, ct 0.000016 qr (UK)
2 car, ct 0.000031 qr (UK)
3 car, ct 0.000047 qr (UK)
5 car, ct 0.000079 qr (UK)
10 car, ct 0.000157 qr (UK)
20 car, ct 0.000315 qr (UK)
50 car, ct 0.000787 qr (UK)
100 car, ct 0.001575 qr (UK)
1000 car, ct 0.0157 qr (UK)

Cách chuyển đổi carat sang phần tư (Anh)

1 car, ct = 0.000016 qr (UK)

1 qr (UK) = 63503 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to qr (UK):
15 car, ct = 15 × 0.000016 qr (UK) = 0.000236 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác