Chuyển đổi carat sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị pennyweight [pwt]
carat
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang pennyweight
| carat [car, ct] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.001286 pwt |
| 0.10 car, ct | 0.0129 pwt |
| 1 car, ct | 0.1286 pwt |
| 2 car, ct | 0.2572 pwt |
| 3 car, ct | 0.3858 pwt |
| 5 car, ct | 0.6430 pwt |
| 10 car, ct | 1.29 pwt |
| 20 car, ct | 2.57 pwt |
| 50 car, ct | 6.43 pwt |
| 100 car, ct | 12.86 pwt |
| 1000 car, ct | 128.60 pwt |
Cách chuyển đổi carat sang pennyweight
1 car, ct = 0.128603 pwt
1 pwt = 7.78 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to pwt:
15 car, ct = 15 × 0.128603 pwt = 1.93 pwt