Chuyển đổi carat sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
carat
Định nghĩa:
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
| carat [car, ct] | tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000061 AT (UK) |
| 0.10 car, ct | 0.000612 AT (UK) |
| 1 car, ct | 0.006122 AT (UK) |
| 2 car, ct | 0.0122 AT (UK) |
| 3 car, ct | 0.0184 AT (UK) |
| 5 car, ct | 0.0306 AT (UK) |
| 10 car, ct | 0.0612 AT (UK) |
| 20 car, ct | 0.1224 AT (UK) |
| 50 car, ct | 0.3061 AT (UK) |
| 100 car, ct | 0.6122 AT (UK) |
| 1000 car, ct | 6.12 AT (UK) |
Cách chuyển đổi carat sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
1 car, ct = 0.006122 AT (UK)
1 AT (UK) = 163.33 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to AT (UK):
15 car, ct = 15 × 0.006122 AT (UK) = 0.091837 AT (UK)