Chuyển đổi carat sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
carat [car, ct]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

carat

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

carat [car, ct] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 car, ct 1204427330335031951360 u
0.10 car, ct 12044273303350321086464 u
1 car, ct 120442733033503194087424 u
2 car, ct 240885466067006388174848 u
3 car, ct 361328199100509582262272 u
5 car, ct 602213665167515970437120 u
10 car, ct 1204427330335031940874240 u
20 car, ct 2408854660670063881748480 u
50 car, ct 6022136651675159838588928 u
100 car, ct 12044273303350319677177856 u
1000 car, ct 120442733033503201066745856 u

Cách chuyển đổi carat sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 car, ct = 120442733033503194087424 u

1 u = 0.000000 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to u:
15 car, ct = 15 × 120442733033503194087424 u = 1806640995502547844202496 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác