Chuyển đổi carat sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| carat [car, ct] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.0332 Roman) |
| 0.10 car, ct | 0.3325 Roman) |
| 1 car, ct | 3.32 Roman) |
| 2 car, ct | 6.65 Roman) |
| 3 car, ct | 9.97 Roman) |
| 5 car, ct | 16.62 Roman) |
| 10 car, ct | 33.25 Roman) |
| 20 car, ct | 66.49 Roman) |
| 50 car, ct | 166.23 Roman) |
| 100 car, ct | 332.47 Roman) |
| 1000 car, ct | 3325 Roman) |
Cách chuyển đổi carat sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 car, ct = 3.32 Roman)
1 Roman) = 0.300781 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to Roman):
15 car, ct = 15 × 3.32 Roman) = 49.87 Roman)