Chuyển đổi carat sang megagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị megagram [Mg]
carat [car, ct]
megagram [Mg]

carat

Định nghĩa:

megagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang megagram

carat [car, ct] megagram [Mg]
0.01 car, ct 0.000000 Mg
0.10 car, ct 0.000000 Mg
1 car, ct 0.000000 Mg
2 car, ct 0.000000 Mg
3 car, ct 0.000001 Mg
5 car, ct 0.000001 Mg
10 car, ct 0.000002 Mg
20 car, ct 0.000004 Mg
50 car, ct 0.000010 Mg
100 car, ct 0.000020 Mg
1000 car, ct 0.000200 Mg

Cách chuyển đổi carat sang megagram

1 car, ct = 0.000000 Mg

1 Mg = 5000000 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Mg:
15 car, ct = 15 × 0.000000 Mg = 0.000003 Mg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác