Chuyển đổi carat sang Khối lượng Planck
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị Khối lượng Planck [Planck mass]
carat
Định nghĩa:
Khối lượng Planck
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang Khối lượng Planck
| carat [car, ct] | Khối lượng Planck [Planck mass] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 91.88 Planck mass |
| 0.10 car, ct | 918.82 Planck mass |
| 1 car, ct | 9188 Planck mass |
| 2 car, ct | 18376 Planck mass |
| 3 car, ct | 27565 Planck mass |
| 5 car, ct | 45941 Planck mass |
| 10 car, ct | 91882 Planck mass |
| 20 car, ct | 183764 Planck mass |
| 50 car, ct | 459409 Planck mass |
| 100 car, ct | 918818 Planck mass |
| 1000 car, ct | 9188178 Planck mass |
Cách chuyển đổi carat sang Khối lượng Planck
1 car, ct = 9188 Planck mass
1 Planck mass = 0.000109 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to Planck mass:
15 car, ct = 15 × 9188 Planck mass = 137823 Planck mass