Chuyển đổi carat sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
carat [car, ct]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

carat

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

carat [car, ct] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 car, ct 0.000000 Greek)
0.10 car, ct 0.000001 Greek)
1 car, ct 0.000010 Greek)
2 car, ct 0.000020 Greek)
3 car, ct 0.000029 Greek)
5 car, ct 0.000049 Greek)
10 car, ct 0.000098 Greek)
20 car, ct 0.000196 Greek)
50 car, ct 0.000490 Greek)
100 car, ct 0.000980 Greek)
1000 car, ct 0.009804 Greek)

Cách chuyển đổi carat sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 car, ct = 0.000010 Greek)

1 Greek) = 102000 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Greek):
15 car, ct = 15 × 0.000010 Greek) = 0.000147 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác