Chuyển đổi carat sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
carat [car, ct]
stone (Anh) [stone (UK)]

carat

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang stone (Anh)

carat [car, ct] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 car, ct 0.000000 stone (UK)
0.10 car, ct 0.000003 stone (UK)
1 car, ct 0.000031 stone (UK)
2 car, ct 0.000063 stone (UK)
3 car, ct 0.000094 stone (UK)
5 car, ct 0.000157 stone (UK)
10 car, ct 0.000315 stone (UK)
20 car, ct 0.000630 stone (UK)
50 car, ct 0.001575 stone (UK)
100 car, ct 0.003149 stone (UK)
1000 car, ct 0.0315 stone (UK)

Cách chuyển đổi carat sang stone (Anh)

1 car, ct = 0.000031 stone (UK)

1 stone (UK) = 31751 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to stone (UK):
15 car, ct = 15 × 0.000031 stone (UK) = 0.000472 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác