Chuyển đổi carat sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat [car, ct]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

carat

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

carat [car, ct] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 car, ct 0.0665 Roman)
0.10 car, ct 0.6649 Roman)
1 car, ct 6.65 Roman)
2 car, ct 13.30 Roman)
3 car, ct 19.95 Roman)
5 car, ct 33.25 Roman)
10 car, ct 66.49 Roman)
20 car, ct 132.99 Roman)
50 car, ct 332.47 Roman)
100 car, ct 664.94 Roman)
1000 car, ct 6649 Roman)

Cách chuyển đổi carat sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 car, ct = 6.65 Roman)

1 Roman) = 0.150390 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Roman):
15 car, ct = 15 × 6.65 Roman) = 99.74 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác