Chuyển đổi carat sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
carat [car, ct]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

carat

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

carat [car, ct] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 car, ct 0.000000 Hebrew)
0.10 car, ct 0.000001 Hebrew)
1 car, ct 0.000006 Hebrew)
2 car, ct 0.000012 Hebrew)
3 car, ct 0.000018 Hebrew)
5 car, ct 0.000029 Hebrew)
10 car, ct 0.000058 Hebrew)
20 car, ct 0.000117 Hebrew)
50 car, ct 0.000292 Hebrew)
100 car, ct 0.000585 Hebrew)
1000 car, ct 0.005848 Hebrew)

Cách chuyển đổi carat sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 car, ct = 0.000006 Hebrew)

1 Hebrew) = 171000 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Hebrew):
15 car, ct = 15 × 0.000006 Hebrew) = 0.000088 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác