Chuyển đổi carat sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
carat [car, ct]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

carat

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

carat [car, ct] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 car, ct 0.000588 Greek)
0.10 car, ct 0.005882 Greek)
1 car, ct 0.0588 Greek)
2 car, ct 0.1176 Greek)
3 car, ct 0.1765 Greek)
5 car, ct 0.2941 Greek)
10 car, ct 0.5882 Greek)
20 car, ct 1.18 Greek)
50 car, ct 2.94 Greek)
100 car, ct 5.88 Greek)
1000 car, ct 58.82 Greek)

Cách chuyển đổi carat sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 car, ct = 0.058824 Greek)

1 Greek) = 17.00 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Greek):
15 car, ct = 15 × 0.058824 Greek) = 0.882353 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác