Chuyển đổi carat sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
carat
Định nghĩa:
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
| carat [car, ct] | tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000069 AT (US) |
| 0.10 car, ct | 0.000686 AT (US) |
| 1 car, ct | 0.006857 AT (US) |
| 2 car, ct | 0.0137 AT (US) |
| 3 car, ct | 0.0206 AT (US) |
| 5 car, ct | 0.0343 AT (US) |
| 10 car, ct | 0.0686 AT (US) |
| 20 car, ct | 0.1371 AT (US) |
| 50 car, ct | 0.3429 AT (US) |
| 100 car, ct | 0.6857 AT (US) |
| 1000 car, ct | 6.86 AT (US) |
Cách chuyển đổi carat sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
1 car, ct = 0.006857 AT (US)
1 AT (US) = 145.83 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to AT (US):
15 car, ct = 15 × 0.006857 AT (US) = 0.102857 AT (US)