Chuyển đổi carat sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat [car, ct]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

carat

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

carat [car, ct] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 car, ct 0.000519 Roman)
0.10 car, ct 0.005195 Roman)
1 car, ct 0.0519 Roman)
2 car, ct 0.1039 Roman)
3 car, ct 0.1558 Roman)
5 car, ct 0.2597 Roman)
10 car, ct 0.5195 Roman)
20 car, ct 1.04 Roman)
50 car, ct 2.60 Roman)
100 car, ct 5.19 Roman)
1000 car, ct 51.95 Roman)

Cách chuyển đổi carat sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 car, ct = 0.051948 Roman)

1 Roman) = 19.25 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Roman):
15 car, ct = 15 × 0.051948 Roman) = 0.779221 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác