Chuyển đổi carat sang nanogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị nanogram [ng]
carat
Định nghĩa:
nanogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang nanogram
| carat [car, ct] | nanogram [ng] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 2000000 ng |
| 0.10 car, ct | 20000000 ng |
| 1 car, ct | 200000000 ng |
| 2 car, ct | 400000000 ng |
| 3 car, ct | 600000000 ng |
| 5 car, ct | 1000000000 ng |
| 10 car, ct | 2000000000 ng |
| 20 car, ct | 4000000000 ng |
| 50 car, ct | 10000000000 ng |
| 100 car, ct | 20000000000 ng |
| 1000 car, ct | 200000000000 ng |
Cách chuyển đổi carat sang nanogram
1 car, ct = 200000000 ng
1 ng = 0.000000 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to ng:
15 car, ct = 15 × 200000000 ng = 3000000000 ng