Chuyển đổi carat sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
carat [car, ct]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

carat

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi carat sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

carat [car, ct] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 car, ct 0.003509 Hebrew)
0.10 car, ct 0.0351 Hebrew)
1 car, ct 0.3509 Hebrew)
2 car, ct 0.7018 Hebrew)
3 car, ct 1.05 Hebrew)
5 car, ct 1.75 Hebrew)
10 car, ct 3.51 Hebrew)
20 car, ct 7.02 Hebrew)
50 car, ct 17.54 Hebrew)
100 car, ct 35.09 Hebrew)
1000 car, ct 350.88 Hebrew)

Cách chuyển đổi carat sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 car, ct = 0.350877 Hebrew)

1 Hebrew) = 2.85 car, ct

Ví dụ

Convert 15 car, ct to Hebrew):
15 car, ct = 15 × 0.350877 Hebrew) = 5.26 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi carat sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác