Chuyển đổi carat sang poundal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị poundal [pdl]
carat
Định nghĩa:
poundal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang poundal
| carat [car, ct] | poundal [pdl] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000142 pdl |
| 0.10 car, ct | 0.001420 pdl |
| 1 car, ct | 0.0142 pdl |
| 2 car, ct | 0.0284 pdl |
| 3 car, ct | 0.0426 pdl |
| 5 car, ct | 0.0710 pdl |
| 10 car, ct | 0.1420 pdl |
| 20 car, ct | 0.2840 pdl |
| 50 car, ct | 0.7099 pdl |
| 100 car, ct | 1.42 pdl |
| 1000 car, ct | 14.20 pdl |
Cách chuyển đổi carat sang poundal
1 car, ct = 0.014198 pdl
1 pdl = 70.43 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to pdl:
15 car, ct = 15 × 0.014198 pdl = 0.212967 pdl