Chuyển đổi carat sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
carat
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang phần tư (Mỹ)
| carat [car, ct] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000000 qr (US) |
| 0.10 car, ct | 0.000002 qr (US) |
| 1 car, ct | 0.000018 qr (US) |
| 2 car, ct | 0.000035 qr (US) |
| 3 car, ct | 0.000053 qr (US) |
| 5 car, ct | 0.000088 qr (US) |
| 10 car, ct | 0.000176 qr (US) |
| 20 car, ct | 0.000353 qr (US) |
| 50 car, ct | 0.000882 qr (US) |
| 100 car, ct | 0.001764 qr (US) |
| 1000 car, ct | 0.0176 qr (US) |
Cách chuyển đổi carat sang phần tư (Mỹ)
1 car, ct = 0.000018 qr (US)
1 qr (US) = 56699 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to qr (US):
15 car, ct = 15 × 0.000018 qr (US) = 0.000265 qr (US)