Chuyển đổi carat sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
carat
Định nghĩa:
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
| carat [car, ct] | mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000006 Greek) |
| 0.10 car, ct | 0.000059 Greek) |
| 1 car, ct | 0.000588 Greek) |
| 2 car, ct | 0.001176 Greek) |
| 3 car, ct | 0.001765 Greek) |
| 5 car, ct | 0.002941 Greek) |
| 10 car, ct | 0.005882 Greek) |
| 20 car, ct | 0.0118 Greek) |
| 50 car, ct | 0.0294 Greek) |
| 100 car, ct | 0.0588 Greek) |
| 1000 car, ct | 0.5882 Greek) |
Cách chuyển đổi carat sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 car, ct = 0.000588 Greek)
1 Greek) = 1700 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to Greek):
15 car, ct = 15 × 0.000588 Greek) = 0.008824 Greek)