Chuyển đổi centilít sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thùng lớn [tun]
centilít
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang thùng lớn
centilít [cL] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 cL | 0.000000 tun |
0.10 cL | 0.000001 tun |
1 cL | 0.000010 tun |
2 cL | 0.000021 tun |
3 cL | 0.000031 tun |
5 cL | 0.000052 tun |
10 cL | 0.000105 tun |
20 cL | 0.000210 tun |
50 cL | 0.000524 tun |
100 cL | 0.001048 tun |
1000 cL | 0.0105 tun |
Cách chuyển đổi centilít sang thùng lớn
1 cL = 0.000010 tun
1 tun = 95392 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to tun:
15 cL = 15 × 0.000010 tun = 0.000157 tun