Chuyển đổi centilít sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
centilít
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang gill (Anh)
centilít [cL] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 cL | 0.000704 gi (UK) |
0.10 cL | 0.007039 gi (UK) |
1 cL | 0.0704 gi (UK) |
2 cL | 0.1408 gi (UK) |
3 cL | 0.2112 gi (UK) |
5 cL | 0.3520 gi (UK) |
10 cL | 0.7039 gi (UK) |
20 cL | 1.41 gi (UK) |
50 cL | 3.52 gi (UK) |
100 cL | 7.04 gi (UK) |
1000 cL | 70.39 gi (UK) |
Cách chuyển đổi centilít sang gill (Anh)
1 cL = 0.070390 gi (UK)
1 gi (UK) = 14.21 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to gi (UK):
15 cL = 15 × 0.070390 gi (UK) = 1.06 gi (UK)