Chuyển đổi centilít sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
centilít [cL]
gill (Mỹ) [gi]

centilít

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang gill (Mỹ)

centilít [cL] gill (Mỹ) [gi]
0.01 cL 0.000845 gi
0.10 cL 0.008454 gi
1 cL 0.0845 gi
2 cL 0.1691 gi
3 cL 0.2536 gi
5 cL 0.4227 gi
10 cL 0.8454 gi
20 cL 1.69 gi
50 cL 4.23 gi
100 cL 8.45 gi
1000 cL 84.54 gi

Cách chuyển đổi centilít sang gill (Mỹ)

1 cL = 0.084535 gi

1 gi = 11.83 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to gi:
15 cL = 15 × 0.084535 gi = 1.27 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác