Chuyển đổi centilít sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị dây [cd]
centilít
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang dây
| centilít [cL] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 cL | 0.000000 cd |
| 0.10 cL | 0.000000 cd |
| 1 cL | 0.000003 cd |
| 2 cL | 0.000006 cd |
| 3 cL | 0.000008 cd |
| 5 cL | 0.000014 cd |
| 10 cL | 0.000028 cd |
| 20 cL | 0.000055 cd |
| 50 cL | 0.000138 cd |
| 100 cL | 0.000276 cd |
| 1000 cL | 0.002759 cd |
Cách chuyển đổi centilít sang dây
1 cL = 0.000003 cd
1 cd = 362456 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to cd:
15 cL = 15 × 0.000003 cd = 0.000041 cd