Chuyển đổi centilít sang thìa cà phê (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
centilít
Định nghĩa:
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang thìa cà phê (hệ mét)
| centilít [cL] | thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] |
|---|---|
| 0.01 cL | 0.0200 teaspoon (metric) |
| 0.10 cL | 0.2000 teaspoon (metric) |
| 1 cL | 2.00 teaspoon (metric) |
| 2 cL | 4.00 teaspoon (metric) |
| 3 cL | 6.00 teaspoon (metric) |
| 5 cL | 10.00 teaspoon (metric) |
| 10 cL | 20.00 teaspoon (metric) |
| 20 cL | 40.00 teaspoon (metric) |
| 50 cL | 100.00 teaspoon (metric) |
| 100 cL | 200.00 teaspoon (metric) |
| 1000 cL | 2000 teaspoon (metric) |
Cách chuyển đổi centilít sang thìa cà phê (hệ mét)
1 cL = 2.00 teaspoon (metric)
1 teaspoon (metric) = 0.500000 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to teaspoon (metric):
15 cL = 15 × 2.00 teaspoon (metric) = 30.00 teaspoon (metric)