Chuyển đổi centilít sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
centilít
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang cốc (Anh)
centilít [cL] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 cL | 0.000352 cup (UK) |
0.10 cL | 0.003520 cup (UK) |
1 cL | 0.0352 cup (UK) |
2 cL | 0.0704 cup (UK) |
3 cL | 0.1056 cup (UK) |
5 cL | 0.1760 cup (UK) |
10 cL | 0.3520 cup (UK) |
20 cL | 0.7039 cup (UK) |
50 cL | 1.76 cup (UK) |
100 cL | 3.52 cup (UK) |
1000 cL | 35.20 cup (UK) |
Cách chuyển đổi centilít sang cốc (Anh)
1 cL = 0.035195 cup (UK)
1 cup (UK) = 28.41 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to cup (UK):
15 cL = 15 × 0.035195 cup (UK) = 0.527926 cup (UK)