Chuyển đổi centilít sang gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
centilít [cL]
gallon (Mỹ) [gal (US)]

centilít

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang gallon (Mỹ)

centilít [cL] gallon (Mỹ) [gal (US)]
0.01 cL 0.000026 gal (US)
0.10 cL 0.000264 gal (US)
1 cL 0.002642 gal (US)
2 cL 0.005283 gal (US)
3 cL 0.007925 gal (US)
5 cL 0.0132 gal (US)
10 cL 0.0264 gal (US)
20 cL 0.0528 gal (US)
50 cL 0.1321 gal (US)
100 cL 0.2642 gal (US)
1000 cL 2.64 gal (US)

Cách chuyển đổi centilít sang gallon (Mỹ)

1 cL = 0.002642 gal (US)

1 gal (US) = 378.54 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to gal (US):
15 cL = 15 × 0.002642 gal (US) = 0.039626 gal (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác