Chuyển đổi centilít sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
centilít [cL]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

centilít

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang thùng (dầu)

centilít [cL] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 cL 0.000001 bbl (oil)
0.10 cL 0.000006 bbl (oil)
1 cL 0.000063 bbl (oil)
2 cL 0.000126 bbl (oil)
3 cL 0.000189 bbl (oil)
5 cL 0.000314 bbl (oil)
10 cL 0.000629 bbl (oil)
20 cL 0.001258 bbl (oil)
50 cL 0.003145 bbl (oil)
100 cL 0.006290 bbl (oil)
1000 cL 0.0629 bbl (oil)

Cách chuyển đổi centilít sang thùng (dầu)

1 cL = 0.000063 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 15899 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to bbl (oil):
15 cL = 15 × 0.000063 bbl (oil) = 0.000943 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác