Chuyển đổi centilít sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thùng to [hogshead]
centilít [cL]
thùng to [hogshead]

centilít

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang thùng to

centilít [cL] thùng to [hogshead]
0.01 cL 0.000000 hogshead
0.10 cL 0.000004 hogshead
1 cL 0.000042 hogshead
2 cL 0.000084 hogshead
3 cL 0.000126 hogshead
5 cL 0.000210 hogshead
10 cL 0.000419 hogshead
20 cL 0.000839 hogshead
50 cL 0.002097 hogshead
100 cL 0.004193 hogshead
1000 cL 0.0419 hogshead

Cách chuyển đổi centilít sang thùng to

1 cL = 0.000042 hogshead

1 hogshead = 23848 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to hogshead:
15 cL = 15 × 0.000042 hogshead = 0.000629 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác