Chuyển đổi centilít sang tấn đăng ký
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị tấn đăng ký [ton reg]
centilít
Định nghĩa:
tấn đăng ký
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang tấn đăng ký
| centilít [cL] | tấn đăng ký [ton reg] |
|---|---|
| 0.01 cL | 0.000000 ton reg |
| 0.10 cL | 0.000000 ton reg |
| 1 cL | 0.000004 ton reg |
| 2 cL | 0.000007 ton reg |
| 3 cL | 0.000011 ton reg |
| 5 cL | 0.000018 ton reg |
| 10 cL | 0.000035 ton reg |
| 20 cL | 0.000071 ton reg |
| 50 cL | 0.000177 ton reg |
| 100 cL | 0.000353 ton reg |
| 1000 cL | 0.003531 ton reg |
Cách chuyển đổi centilít sang tấn đăng ký
1 cL = 0.000004 ton reg
1 ton reg = 283168 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to ton reg:
15 cL = 15 × 0.000004 ton reg = 0.000053 ton reg