Chuyển đổi centilít sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
centilít [cL]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

centilít

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang thùng (Mỹ)

centilít [cL] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 cL 0.000001 bbl (US)
0.10 cL 0.000008 bbl (US)
1 cL 0.000084 bbl (US)
2 cL 0.000168 bbl (US)
3 cL 0.000252 bbl (US)
5 cL 0.000419 bbl (US)
10 cL 0.000839 bbl (US)
20 cL 0.001677 bbl (US)
50 cL 0.004193 bbl (US)
100 cL 0.008386 bbl (US)
1000 cL 0.0839 bbl (US)

Cách chuyển đổi centilít sang thùng (Mỹ)

1 cL = 0.000084 bbl (US)

1 bbl (US) = 11924 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to bbl (US):
15 cL = 15 × 0.000084 bbl (US) = 0.001258 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác