Chuyển đổi centilít sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
centilít [cL]
quart (Mỹ) [qt (US)]

centilít

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang quart (Mỹ)

centilít [cL] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 cL 0.000106 qt (US)
0.10 cL 0.001057 qt (US)
1 cL 0.0106 qt (US)
2 cL 0.0211 qt (US)
3 cL 0.0317 qt (US)
5 cL 0.0528 qt (US)
10 cL 0.1057 qt (US)
20 cL 0.2113 qt (US)
50 cL 0.5283 qt (US)
100 cL 1.06 qt (US)
1000 cL 10.57 qt (US)

Cách chuyển đổi centilít sang quart (Mỹ)

1 cL = 0.010567 qt (US)

1 qt (US) = 94.64 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to qt (US):
15 cL = 15 × 0.010567 qt (US) = 0.158503 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác