Chuyển đổi centilít sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
centilít
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang quart (Anh)
centilít [cL] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 cL | 0.000088 qt (UK) |
0.10 cL | 0.000880 qt (UK) |
1 cL | 0.008799 qt (UK) |
2 cL | 0.0176 qt (UK) |
3 cL | 0.0264 qt (UK) |
5 cL | 0.0440 qt (UK) |
10 cL | 0.0880 qt (UK) |
20 cL | 0.1760 qt (UK) |
50 cL | 0.4399 qt (UK) |
100 cL | 0.8799 qt (UK) |
1000 cL | 8.80 qt (UK) |
Cách chuyển đổi centilít sang quart (Anh)
1 cL = 0.008799 qt (UK)
1 qt (UK) = 113.65 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to qt (UK):
15 cL = 15 × 0.008799 qt (UK) = 0.131982 qt (UK)