Chuyển đổi centilít sang dram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị dram [dr]
centilít
Định nghĩa:
dram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang dram
centilít [cL] | dram [dr] |
---|---|
0.01 cL | 0.0271 dr |
0.10 cL | 0.2705 dr |
1 cL | 2.71 dr |
2 cL | 5.41 dr |
3 cL | 8.12 dr |
5 cL | 13.53 dr |
10 cL | 27.05 dr |
20 cL | 54.10 dr |
50 cL | 135.26 dr |
100 cL | 270.51 dr |
1000 cL | 2705 dr |
Cách chuyển đổi centilít sang dram
1 cL = 2.71 dr
1 dr = 0.369669 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to dr:
15 cL = 15 × 2.71 dr = 40.58 dr