Chuyển đổi centilít sang gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
centilít
Định nghĩa:
gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang gallon (Anh)
centilít [cL] | gallon (Anh) [gal (UK)] |
---|---|
0.01 cL | 0.000022 gal (UK) |
0.10 cL | 0.000220 gal (UK) |
1 cL | 0.002200 gal (UK) |
2 cL | 0.004399 gal (UK) |
3 cL | 0.006599 gal (UK) |
5 cL | 0.0110 gal (UK) |
10 cL | 0.0220 gal (UK) |
20 cL | 0.0440 gal (UK) |
50 cL | 0.1100 gal (UK) |
100 cL | 0.2200 gal (UK) |
1000 cL | 2.20 gal (UK) |
Cách chuyển đổi centilít sang gallon (Anh)
1 cL = 0.002200 gal (UK)
1 gal (UK) = 454.61 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to gal (UK):
15 cL = 15 × 0.002200 gal (UK) = 0.032995 gal (UK)