Chuyển đổi centilít sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị inch khối [in^3]
centilít
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang inch khối
| centilít [cL] | inch khối [in^3] |
|---|---|
| 0.01 cL | 0.006102 in^3 |
| 0.10 cL | 0.0610 in^3 |
| 1 cL | 0.6102 in^3 |
| 2 cL | 1.22 in^3 |
| 3 cL | 1.83 in^3 |
| 5 cL | 3.05 in^3 |
| 10 cL | 6.10 in^3 |
| 20 cL | 12.20 in^3 |
| 50 cL | 30.51 in^3 |
| 100 cL | 61.02 in^3 |
| 1000 cL | 610.24 in^3 |
Cách chuyển đổi centilít sang inch khối
1 cL = 0.610236 in^3
1 in^3 = 1.64 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to in^3:
15 cL = 15 × 0.610236 in^3 = 9.15 in^3