Chuyển đổi centilít sang thìa canh (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]
centilít
Định nghĩa:
thìa canh (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang thìa canh (Mỹ)
centilít [cL] | thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)] |
---|---|
0.01 cL | 0.006763 tablespoon (US) |
0.10 cL | 0.0676 tablespoon (US) |
1 cL | 0.6763 tablespoon (US) |
2 cL | 1.35 tablespoon (US) |
3 cL | 2.03 tablespoon (US) |
5 cL | 3.38 tablespoon (US) |
10 cL | 6.76 tablespoon (US) |
20 cL | 13.53 tablespoon (US) |
50 cL | 33.81 tablespoon (US) |
100 cL | 67.63 tablespoon (US) |
1000 cL | 676.28 tablespoon (US) |
Cách chuyển đổi centilít sang thìa canh (Mỹ)
1 cL = 0.676279 tablespoon (US)
1 tablespoon (US) = 1.48 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to tablespoon (US):
15 cL = 15 × 0.676279 tablespoon (US) = 10.14 tablespoon (US)