Chuyển đổi centilít sang Taza (Tây Ban Nha)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
centilít
Định nghĩa:
Taza (Tây Ban Nha)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang Taza (Tây Ban Nha)
centilít [cL] | Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] |
---|---|
0.01 cL | 0.000423 Taza (Spanish) |
0.10 cL | 0.004227 Taza (Spanish) |
1 cL | 0.0423 Taza (Spanish) |
2 cL | 0.0845 Taza (Spanish) |
3 cL | 0.1268 Taza (Spanish) |
5 cL | 0.2113 Taza (Spanish) |
10 cL | 0.4227 Taza (Spanish) |
20 cL | 0.8454 Taza (Spanish) |
50 cL | 2.11 Taza (Spanish) |
100 cL | 4.23 Taza (Spanish) |
1000 cL | 42.27 Taza (Spanish) |
Cách chuyển đổi centilít sang Taza (Tây Ban Nha)
1 cL = 0.042268 Taza (Spanish)
1 Taza (Spanish) = 23.66 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to Taza (Spanish):
15 cL = 15 × 0.042268 Taza (Spanish) = 0.634013 Taza (Spanish)