Chuyển đổi centilít sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
centilít [cL]
minim (Mỹ) [minim (US)]

centilít

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang minim (Mỹ)

centilít [cL] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 cL 1.62 minim (US)
0.10 cL 16.23 minim (US)
1 cL 162.31 minim (US)
2 cL 324.61 minim (US)
3 cL 486.92 minim (US)
5 cL 811.54 minim (US)
10 cL 1623 minim (US)
20 cL 3246 minim (US)
50 cL 8115 minim (US)
100 cL 16231 minim (US)
1000 cL 162307 minim (US)

Cách chuyển đổi centilít sang minim (Mỹ)

1 cL = 162.31 minim (US)

1 minim (US) = 0.006161 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to minim (US):
15 cL = 15 × 162.31 minim (US) = 2435 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác