Chuyển đổi centilít sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
centilít [cL]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

centilít

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang thìa canh (Anh)

centilít [cL] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 cL 0.005631 tablespoon (UK)
0.10 cL 0.0563 tablespoon (UK)
1 cL 0.5631 tablespoon (UK)
2 cL 1.13 tablespoon (UK)
3 cL 1.69 tablespoon (UK)
5 cL 2.82 tablespoon (UK)
10 cL 5.63 tablespoon (UK)
20 cL 11.26 tablespoon (UK)
50 cL 28.16 tablespoon (UK)
100 cL 56.31 tablespoon (UK)
1000 cL 563.12 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi centilít sang thìa canh (Anh)

1 cL = 0.563120 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 1.78 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to tablespoon (UK):
15 cL = 15 × 0.563120 tablespoon (UK) = 8.45 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác