Chuyển đổi centilít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
centilít [cL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

centilít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang thìa cà phê (Anh)

centilít [cL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 cL 0.0169 teaspoon (UK)
0.10 cL 0.1689 teaspoon (UK)
1 cL 1.69 teaspoon (UK)
2 cL 3.38 teaspoon (UK)
3 cL 5.07 teaspoon (UK)
5 cL 8.45 teaspoon (UK)
10 cL 16.89 teaspoon (UK)
20 cL 33.79 teaspoon (UK)
50 cL 84.47 teaspoon (UK)
100 cL 168.94 teaspoon (UK)
1000 cL 1689 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi centilít sang thìa cà phê (Anh)

1 cL = 1.69 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.591939 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to teaspoon (UK):
15 cL = 15 × 1.69 teaspoon (UK) = 25.34 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác