Chuyển đổi centilít sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
centilít [cL]
pint (Anh) [pt (UK)]

centilít

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centilít sang pint (Anh)

centilít [cL] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 cL 0.000176 pt (UK)
0.10 cL 0.001760 pt (UK)
1 cL 0.0176 pt (UK)
2 cL 0.0352 pt (UK)
3 cL 0.0528 pt (UK)
5 cL 0.0880 pt (UK)
10 cL 0.1760 pt (UK)
20 cL 0.3520 pt (UK)
50 cL 0.8799 pt (UK)
100 cL 1.76 pt (UK)
1000 cL 17.60 pt (UK)

Cách chuyển đổi centilít sang pint (Anh)

1 cL = 0.017598 pt (UK)

1 pt (UK) = 56.83 cL

Ví dụ

Convert 15 cL to pt (UK):
15 cL = 15 × 0.017598 pt (UK) = 0.263963 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centilít sang các đơn vị Âm lượng khác