Chuyển đổi centilít sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centilít [cL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
centilít
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centilít sang foot gỗ
centilít [cL] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 cL | 0.000042 board foot |
0.10 cL | 0.000424 board foot |
1 cL | 0.004238 board foot |
2 cL | 0.008476 board foot |
3 cL | 0.0127 board foot |
5 cL | 0.0212 board foot |
10 cL | 0.0424 board foot |
20 cL | 0.0848 board foot |
50 cL | 0.2119 board foot |
100 cL | 0.4238 board foot |
1000 cL | 4.24 board foot |
Cách chuyển đổi centilít sang foot gỗ
1 cL = 0.004238 board foot
1 board foot = 235.97 cL
Ví dụ
Convert 15 cL to board foot:
15 cL = 15 × 0.004238 board foot = 0.063566 board foot