Chuyển đổi Btu (th)/phút sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang pound-feet/giờ

Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 Btu (th)/minute 466.59 lbf*ft/h
0.10 Btu (th)/minute 4666 lbf*ft/h
1 Btu (th)/minute 46659 lbf*ft/h
2 Btu (th)/minute 93318 lbf*ft/h
3 Btu (th)/minute 139977 lbf*ft/h
5 Btu (th)/minute 233295 lbf*ft/h
10 Btu (th)/minute 466589 lbf*ft/h
20 Btu (th)/minute 933178 lbf*ft/h
50 Btu (th)/minute 2332946 lbf*ft/h
100 Btu (th)/minute 4665892 lbf*ft/h
1000 Btu (th)/minute 46658919 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang pound-feet/giờ

1 Btu (th)/minute = 46659 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.000021 Btu (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/minute to lbf*ft/h:
15 Btu (th)/minute = 15 × 46659 lbf*ft/h = 699884 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác