Chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/giờ
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 Btu (th)/minute | 0.6326 kJ/h |
0.10 Btu (th)/minute | 6.33 kJ/h |
1 Btu (th)/minute | 63.26 kJ/h |
2 Btu (th)/minute | 126.52 kJ/h |
3 Btu (th)/minute | 189.78 kJ/h |
5 Btu (th)/minute | 316.30 kJ/h |
10 Btu (th)/minute | 632.61 kJ/h |
20 Btu (th)/minute | 1265 kJ/h |
50 Btu (th)/minute | 3163 kJ/h |
100 Btu (th)/minute | 6326 kJ/h |
1000 Btu (th)/minute | 63261 kJ/h |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút sang kilojoule/giờ
1 Btu (th)/minute = 63.26 kJ/h
1 kJ/h = 0.015808 Btu (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/minute to kJ/h:
15 Btu (th)/minute = 15 × 63.26 kJ/h = 948.91 kJ/h